STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
6
|
57000
|
2 |
Vật lí tuổi trẻ
|
41
|
760000
|
3 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
43
|
2320000
|
4 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
47
|
1427000
|
5 |
Thiếu nhi dân tộc
|
76
|
0
|
6 |
Sách đạo đức
|
115
|
1635400
|
7 |
Tạp chí giáo dục
|
121
|
3628000
|
8 |
báo giáo dục thời đại
|
148
|
1348600
|
9 |
Sách pháp luật
|
324
|
4617400
|
10 |
Toán tuổi thơ
|
434
|
6310000
|
11 |
sách giáo khoa 7
|
466
|
6594000
|
12 |
sách giáo khoa 8
|
577
|
8408300
|
13 |
Sách giáo khoa
|
606
|
9088500
|
14 |
Sách thiếu nhi
|
621
|
8824000
|
15 |
sách giáo khoa 9
|
786
|
9781900
|
16 |
Sách nghiệp vụ
|
2274
|
46001800
|
17 |
Sách tham khảo
|
5496
|
135306800
|
|
TỔNG
|
12181
|
246108700
|