| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
6
|
57000
|
| 2 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
36
|
1900000
|
| 3 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
41
|
1232000
|
| 4 |
Vật lí tuổi trẻ
|
41
|
760000
|
| 5 |
Thiếu nhi dân tộc
|
54
|
0
|
| 6 |
Sách đạo đức
|
82
|
1065700
|
| 7 |
báo giáo dục thời đại
|
99
|
925000
|
| 8 |
Tạp chí giáo dục
|
112
|
3380500
|
| 9 |
Sách pháp luật
|
162
|
2308700
|
| 10 |
Toán tuổi thơ
|
386
|
5716000
|
| 11 |
sách giáo khoa 7
|
466
|
6594000
|
| 12 |
Sách thiếu nhi
|
521
|
7665000
|
| 13 |
sách giáo khoa 8
|
577
|
8408300
|
| 14 |
Sách giáo khoa
|
606
|
9088500
|
| 15 |
sách giáo khoa 9
|
786
|
9781900
|
| 16 |
Sách nghiệp vụ
|
1313
|
27961900
|
| 17 |
Sách tham khảo
|
2921
|
74126900
|
| |
TỔNG
|
8209
|
160971400
|