| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SPL-00001
| Dương Thanh Mai | Những tình huống pháp luật GDCD 8 | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 34(v) | 2400 |
| 2 |
SPL-00002
| Dương Thanh Mai | Những tình huống pháp luật GDCD 12 | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 34(v) | 2600 |
| 3 |
SPL-00003
| Dương Thanh Mai | Những tình huống pháp luật GDCD 12 | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 34(v) | 2600 |
| 4 |
SPL-00004
| Dương Thanh Mai | Những tình huống pháp luật GDCD 12 | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 34(v) | 2600 |
| 5 |
SPL-00005
| Dương Thanh Mai | Những tình huống pháp luật GDCD 12 | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 34(v) | 2600 |
| 6 |
SPL-00006
| Dương Thanh Mai | Những tình huống pháp luật GDCD 12 | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 34(v) | 2600 |
| 7 |
SPL-00007
| | Các quy định về xuất nhập cảnh và các văn bản liên quan | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 34(v) | 75000 |
| 8 |
STN-00095
| PAUL JENNINGS | Chuyện Bí Ẩn Thường ngày tập 4 | Kim Đồng | Hà Nội | 1999 | VĐ | 4000 |
| 9 |
STN-00096
| PAUL JENNINGS | Chuyện Bí Ẩn Thường ngày tập 4 | Kim Đồng | Hà Nội | 1999 | VĐ | 4000 |
| 10 |
STN-00097
| PAUL JENNINGS | Chuyện Bí Ẩn Thường ngày tập 4 | Kim Đồng | Hà Nội | 1999 | VĐ | 4000 |
|