Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
GDTĐ-00001
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 239 | Giáo dục | H. | 2020 | 20000 | |
2 |
GDTĐ-00002
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 241 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
3 |
GDTĐ-00003
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 242 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
4 |
GDTĐ-00004
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 243 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
5 |
GDTĐ-00005
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 244 | Giáo dục | H. | 2020 | 20000 | |
6 |
GDTĐ-00006
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 245 | Giáo dục | H. | 2020 | 20000 | |
7 |
GDTĐ-00007
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 247 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
8 |
GDTĐ-00008
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 248 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
9 |
GDTĐ-00009
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 249 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
10 |
GDTĐ-00010
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 250 | Giáo dục | H. | 2020 | 25000 | |
11 |
GDTĐ-00011
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 48 | Giáo dục | H. | 2020 | 12800 | |
12 |
GDTĐ-00012
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 251 | Giáo dục | H. | 2020 | 20000 | |
13 |
GDTĐ-00013
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 252 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
14 |
GDTĐ-00014
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 253 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
15 |
GDTĐ-00015
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 254 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
16 |
GDTĐ-00016
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 255 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
17 |
GDTĐ-00017
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 256 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
18 |
GDTĐ-00018
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 43 chủ nhật | Giáo dục | H. | 2020 | 12800 | |
19 |
GDTĐ-00019
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 257 | Giáo dục | H. | 2020 | 20000 | |
20 |
GDTĐ-00020
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 258 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
21 |
GDTĐ-00021
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 259 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
22 |
GDTĐ-00022
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 260 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
23 |
GDTĐ-00023
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 261 | Giáo dục | H. | 2020 | 5800 | |
24 |
GDTĐ-00024
| | Giáo dục thời đại số 51 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
25 |
GDTĐ-00025
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 52 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
26 |
GDTĐ-00026
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 53 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
27 |
GDTĐ-00027
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 88 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
28 |
GDTĐ-00028
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 159 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
29 |
GDTĐ-00029
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 165 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
30 |
GDTĐ-00030
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 166 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
31 |
GDTĐ-00031
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 167 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
32 |
GDTĐ-00032
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 168 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
33 |
GDTĐ-00033
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 171 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
34 |
GDTĐ-00034
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 172 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
35 |
GDTĐ-00035
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 173 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
36 |
GDTĐ-00036
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 174 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
37 |
GDTĐ-00037
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 177 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
38 |
GDTĐ-00038
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 180 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
39 |
GDTĐ-00039
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 183 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
40 |
GDTĐ-00040
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 184 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
41 |
GDTĐ-00041
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 185 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
42 |
GDTĐ-00042
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 186 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
43 |
GDTĐ-00043
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 189 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
44 |
GDTĐ-00044
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 190 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
45 |
GDTĐ-00045
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 263 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
46 |
GDTĐ-00046
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 264 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
47 |
GDTĐ-00047
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 267 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
48 |
GDTĐ-00048
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 268 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
49 |
GDTĐ-00049
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 269 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
50 |
GDTĐ-00050
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 291 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
51 |
GDTĐ-00051
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 292 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
52 |
GDTĐ-00052
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 293 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
53 |
GDTĐ-00053
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 294 | Giáo Dục | H. | 2022 | 5800 | |
54 |
GDTĐ-00054
| | Giáo dục và thời đại số 11 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
55 |
GDTĐ-00055
| | Giáo dục và thời đại số 11 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
56 |
GDTĐ-00056
| | Giáo dục và thời đại số 26 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
57 |
GDTĐ-00057
| | Giáo dục và thời đại số 27 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
58 |
GDTĐ-00058
| | Giáo dục và thời đại số 33 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
59 |
GDTĐ-00070
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 38 | Giáo Dục | H. | 2023 | 39900 | |
60 |
GDTĐ-00063
| Triệu Ngọc Lâm | Giaó dục và thời đại số 38 | Giáo Dục | H. | 2023 | 39900 | |
61 |
GDTĐ-00060
| Triệu Ngọc Lâm | Giaó dục và thời đại | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
62 |
GDTĐ-00069
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 39 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
63 |
GDTĐ-00062
| Triệu Ngọc Lâm | Giaó dục và thời đại số 40 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
64 |
GDTĐ-00067
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 40 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
65 |
GDTĐ-00068
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 41 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
66 |
GDTĐ-00061
| Triệu Ngọc Lâm | Giaó dục và thời đại số 41 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
67 |
GDTĐ-00064
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục thời đại số 42 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
68 |
GDTĐ-00065
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 44 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
69 |
GDTĐ-00066
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 47 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
70 |
GDTĐ-00059
| | Giáo dục và thời đại số 20+21+22+23 | Giáo Dục | H. | 2023 | 49900 | |
71 |
GDTĐ-00071
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 50 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
72 |
GDTĐ-00072
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 51 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
73 |
GDTĐ-00073
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 52 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
74 |
GDTĐ-00074
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 53 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
75 |
GDTĐ-00075
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 56 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
76 |
GDTĐ-00076
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 59 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
77 |
GDTĐ-00077
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 62 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
78 |
GDTĐ-00078
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 64 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
79 |
GDTĐ-00079
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 68 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
80 |
GDTĐ-00080
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 69 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
81 |
GDTĐ-00081
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 74 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
82 |
GDTĐ-00082
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 75 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
83 |
GDTĐ-00083
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 76 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
84 |
GDTĐ-00084
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 77 | Giáo Dục | H. | 2023 | 5800 | |
85 |
GDTĐ-00085
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 80 | Giáo Dục | H. | 2023 | 49500 | |
86 |
GDTĐ-00086
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 86 | | | | 6900 | |
87 |
GDTĐ-00087
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 88 | Giáo Dục | H. | 2023 | 6900 | |
88 |
GDTĐ-00088
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 89 | Giáo Dục | H. | 2023 | 6900 | |
89 |
GDTĐ-00089
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 92 | Giáo Dục | H. | 2023 | 6900 | |
90 |
GDTĐ-00090
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 93 | Giáo Dục | H. | 2023 | 6900 | |
91 |
GDTĐ-00091
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 97 | Giáo Dục | H. | 2023 | 22000 | |
92 |
GDTĐ-00093
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 99 | Giáo Dục | H. | 2023 | 6900 | |
93 |
GDTĐ-00094
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 101 | Giáo Dục | H. | 2023 | 6900 | |
94 |
GDTĐ-00092
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 103 | Giáo Dục | H. | 2023 | 22000 | |
95 |
GDTĐ-00095
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 102 | Giáo Dục | H. | 2023 | 51900 | |
96 |
GDTĐ-00096
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 107 | Giáo Dục | H. | 2023 | 6900 | |
97 |
GDTĐ-00097
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 109 | Giáo Dục | H. | 2023 | 6900 | |
98 |
GDTĐ-00098
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 110 | Giáo Dục | H. | 2023 | 6900 | |
99 |
GDTĐ-00099
| Triệu Ngọc Lâm | Giáo dục và thời đại số 112 | Giáo Dục | H. | 2023 | 6900 | |