Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00001
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
2 |
SDD-00002
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
3 |
SDD-00003
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
4 |
SDD-00004
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
5 |
SDD-00005
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
6 |
SDD-00006
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
7 |
SDD-00007
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
8 |
SDD-00008
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
9 |
SDD-00009
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
10 |
SDD-00010
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
11 |
SDD-00011
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
12 |
SDD-00012
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
13 |
SDD-00013
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
14 |
SDD-00014
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
15 |
SDD-00015
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
16 |
SDD-00016
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
17 |
SDD-00017
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
18 |
SDD-00018
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | v23 |
19 |
SDD-00019
| | vị thánh trên bục giảng:t2 :về tình nghĩa thầy trò | Giáo Dục | H. | 2005 | 11900 | v23 |
20 |
SDD-00020
| | Mẹ oi hãy yêu con lần nữa: T1: về Gia đình | Giáo Dục | H. | 2005 | 15600 | v23 |
21 |
SDD-00021
| | Có 1 tình yêu không nói:t3: về tình yêu | Giáo Dục | H. | 2005 | 12900 | v23 |
22 |
SDD-00022
| | Một thời để nhớ:t4: về tình bạn | Giáo Dục | H. | 2005 | 11600 | v23 |
23 |
SDD-00023
| | đứa con của loài cây:t7: về bảo vệ thiện nhiên - môi trường | Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | v23 |
24 |
SDD-00024
| | Đường chúng tôi đi | Giáo Dục | H. | 2005 | 10600 | v23 |
25 |
SDD-00029
| | Gia đình tôi: Truyện Ngắn | Giáo Dục | H. | 2006 | 7100 | 9 |
26 |
SDD-00030
| | Gia đình tôi: truyện ngắn | Giáo Dục | H. | 2006 | 7100 | 9 |
27 |
SDD-00031
| | Gia đình tôi: truyện ngắn | Giáo Dục | H. | 2006 | 7100 | 9 |
28 |
SDD-00063
| | Mùa Cát Nổi (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo dục | Giáo Dục | H. | 2007 | 22500 | 3K5H6 |
29 |
SDD-00064
| | Vằng Vặc một tấm lòng(Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 20500 | v23 |
30 |
SDD-00065
| | Hoa mẫu đơn (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 20000 | v23 |
31 |
SDD-00066
| | Giáo giới trường tôi liệt truyện (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 20000 | v23 |
32 |
SDD-00067
| | Mạnh hơn 113 (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 20000 | v23 |
33 |
SDD-00068
| | một Truyền thuyết (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 20000 | v23 |
34 |
SDD-00069
| | Ngẩng đầu lên đi em (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 21500 | v23 |
35 |
SDD-00070
| | Một mình chơi chốn tìm (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 19000 | v23 |
36 |
SDD-00071
| | Nẻo khuất (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 18000 | v23 |
37 |
SDD-00072
| | Ngày Trở về (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 20500 | v23 |
38 |
SDD-00073
| | Chuyến xe cuối cùng đã đi (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 21500 | v23 |
39 |
SDD-00074
| | Cô xẽ giữ cho em mùa xuân (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 18000 | v23 |
40 |
SDD-00075
| | Mùa của ngày hôm qua (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 22500 | v23 |
41 |
SDD-00076
| | Thiên Thần không có cánh(Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 23000 | v23 |
42 |
SDD-00077
| | Khung cửa chữ (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 20000 | v23 |
43 |
SDD-00078
| | Bác tạp vụ và ông giám đốc sở (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 20000 | v23 |
44 |
SDD-00079
| | Bình minh trong ánh mắt (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 18000 | v23 |
45 |
SDD-00080
| | bản tình ca mùa đông (Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam) | Giáo Dục | H. | 2007 | 19500 | v23 |
46 |
SDD-00081
| | Những gương mặt giáo dục việt nam 2007 | Giáo Dục | H. | 2007 | 40000 | v23 |
47 |
SDD-00082
| Lê thành Đô | Niềm vui chợt đến | Giáo Dục | H. | 2007 | 37000 | v23 |
48 |
SDD-00049
| Nguyễn Thị vượng | truyện kể về các nhà thiên văn học :t1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 15500 | 9 |
49 |
SDD-00050
| Nguyễn Thị vượng | truyện kể về các nhà thiên văn học :t1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 15500 | 9 |
50 |
SDD-00051
| Nguyễn Thị vượng | truyện kể về các nhà thiên văn học :t1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 15500 | 9 |
51 |
SDD-00052
| Nguyễn Thị vượng | 35 tác phẩm đoạt giải: truyện ngắn | Giáo Dục | H. | 2006 | 14700 | 9 |
52 |
SDD-00053
| Nguyễn Thị vượng | 35 tác phẩm đoạt giải: truyện ngắn | Giáo Dục | H. | 2006 | 14700 | 9 |
53 |
SDD-00054
| Nguyễn Thị vượng | 35 tác phẩm đoạt giải: truyện ngắn | Giáo Dục | H. | 2006 | 14700 | 9 |
54 |
SDD-00055
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | H. | 2006 | 9000 | DV1 |
55 |
SDD-00056
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | H. | 2006 | 9000 | DV1 |
56 |
SDD-00057
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | H. | 2006 | 9000 | DV1 |
57 |
SDD-00058
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | H. | 2006 | 9000 | DV1 |
58 |
SDD-00059
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | H. | 2006 | 9000 | DV1 |
59 |
SDD-00035
| Nguyễn Kim Lân | ẩnTuyện kể về thần đồng thế giới: t1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 9200 | 9 |
60 |
SDD-00036
| Nguyễn Kim Lân | ẩnTuyện kể về thần đồng thế giới: t1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 9200 | 9 |
61 |
SDD-00037
| Nguyễn Kim Lân | ẩnTuyện kể về thần đồng thế giới: t1 | Giáo Dục | H. | 2006 | 9200 | 9 |
62 |
SDD-00025
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng việt nam: t2: Danh tướng lam sơn | Giáo Dục | H. | 2005 | 13200 | 9 |
63 |
SDD-00026
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng việt nam: t2: Danh tướng lam sơn | Giáo Dục | H. | 2005 | 13200 | 9 |
64 |
SDD-00027
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng việt nam: t2: Danh tướng lam sơn | Giáo Dục | H. | 2005 | 13200 | 9 |
65 |
SDD-00028
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng việt nam: t2: Danh tướng lam sơn | Giáo Dục | H. | 2005 | 13200 | 9 |
66 |
SDD-00041
| Quôc Chấn | những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời trần | Giáo Dục | H. | 2005 | 7300 | 9 |
67 |
SDD-00042
| Quôc Chấn | những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời trần | Giáo Dục | H. | 2005 | 7300 | 9 |
68 |
SDD-00043
| Quôc Chấn | những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời trần | Giáo Dục | H. | 2005 | 7300 | 9 |
69 |
SDD-00044
| Quôc Chấn | những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời trần | Giáo Dục | H. | 2005 | 7300 | 9 |
70 |
SDD-00045
| Quôc Chấn | những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời trần | Giáo Dục | H. | 2005 | 7300 | 9 |
71 |
SDD-00046
| Quôc Chấn | Những Vua chúa việt nam hay chữ | Giáo Dục | H. | 2006 | 11800 | 9 |
72 |
SDD-00047
| Quôc Chấn | Những Vua chúa việt nam hay chữ | Giáo Dục | H. | 2006 | 11800 | 9 |
73 |
SDD-00048
| Quôc Chấn | Những Vua chúa việt nam hay chữ | Giáo Dục | H. | 2006 | 11800 | 9 |
74 |
SDD-00032
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ Kính Yêu của chúng em | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | 9 |
75 |
SDD-00033
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ Kính Yêu của chúng em | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | 9 |
76 |
SDD-00034
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ Kính Yêu của chúng em | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | 9 |
77 |
SDD-00060
| Trình Quang phú | Quê hương Bác Xứ sen vàng | Giáo Dục | H. | 2005 | 13500 | 3K5H6 |
78 |
SDD-00061
| Trình Quang phú | Quê hương Bác Xứ sen vàng | Giáo Dục | H. | 2005 | 13500 | 3K5H6 |
79 |
SDD-00062
| Trình Quang phú | Quê hương Bác Xứ sen vàng | Giáo Dục | H. | 2005 | 13500 | 3K5H6 |
80 |
SDD-00038
| Vũ Mạnh Quỳnh | ứng xử sư phạm những điều cần biết | Giáo Dục | H. | 2005 | 25000 | 9 |
81 |
SDD-00039
| Vũ Mạnh Quỳnh | ứng xử sư phạm những điều cần biết | Giáo Dục | H. | 2005 | 25000 | 9 |
82 |
SDD-00040
| Vũ Mạnh Quỳnh | ứng xử sư phạm những điều cần biết | Giáo Dục | H. | 2005 | 25000 | 9 |